1. Kích thước và trọng tải
Chiều dài cơ sở (mm) | 1.940 |
Dài x rộng x cao (mm) | 2.920 x 1.493 x 1.621 |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu trong điều kiện toàn tải (mm) | 125 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 4.2 |
Trọng lượng không tải (kg) | 665 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 980 |
2. Động cơ
Loại động cơ | Thuần điện |
Công suất tối đa | 20 kW/ 26,82 Hp |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 85 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 100 |
3. Pin/Sạc
Loại pin | LFP |
Chuẩn bảo vệ pin | IP67 |
Dung lượng pin (kWh) | 9,6 |
Quãng đường di chuyển một lần sạc đầy (km) – theo chuẩn CLTC | 120 |
Bộ sạc theo xe | Công suất sạc 1,5 kW |
Thời gian sạc (dung lượng pin từ 20% lên 100%) | 6,5 tiếng |